He is a frequent traveler for business.
Dịch: Anh ấy là người thường xuyên di chuyển vì công việc.
Frequent travelers often accumulate airline miles.
Dịch: Những người thường xuyên di chuyển thường tích lũy dặm bay.
người đi làm thường xuyên
người di chuyển thường xuyên
di chuyển thường xuyên
thường xuyên
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
phù thủy âm nhạc
sạc nhanh
sườn heo
Học sinh được yêu quý
bảo vệ khuỷu tay
Kích thích kinh tế
miếng vải vụn, giẻ rách
sự gia hạn thỏa thuận