The wintry landscape was beautiful and serene.
Dịch: Cảnh quan mùa đông thật đẹp và yên bình.
She wore a wintry coat to keep warm.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc áo khoác mùa đông để giữ ấm.
lạnh
lạnh lẽo
mùa đông
thuộc về mùa đông
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trật tự vệ sinh
thời gian của lớp học
xe tải thùng phẳng
sự gần gũi
địa điểm kinh doanh
Người kiểm tra tai
phân biệt, phân cách
Suy nghĩ trưởng thành