The electrical system in the building needs repairs.
Dịch: Hệ thống điện trong tòa nhà cần sửa chữa.
He is studying electrical engineering.
Dịch: Anh ấy đang học kỹ thuật điện.
có nguồn điện
điện tử
điện
điện khí hóa
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
cuộn dây hoặc lên dây cót
giờ
dịch vụ hỗ trợ học thuật
súp rau
quá trình tư duy
chất kết dính, hợp chất dùng để liên kết các vật liệu lại với nhau
Tình huống điển hình
thuốc tẩy