The dictator ruled with a dictatorial approach.
Dịch: Chủ tịch độc tài cai trị bằng phong cách độc đoán.
Her management style was quite dictatorial.
Dịch: Phong cách quản lý của cô ấy khá độc đoán.
chuyên quyền
bạo ngược
chế độ độc tài
một cách độc đoán
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Súp gà tre chua
chức vụ toàn thời gian
công tác cán bộ
thời gian nấu lý tưởng
Những hành động kỳ lạ
cấu trúc thành phần
đại lý độc quyền
Cân bằng dịch