The audiovisual presentation was captivating.
Dịch: Buổi trình bày đa phương tiện thật cuốn hút.
Schools often use audiovisual aids for teaching.
Dịch: Các trường học thường sử dụng công cụ hỗ trợ hình ảnh và âm thanh để giảng dạy.
đa phương tiện
hình ảnh - âm thanh
các phương tiện âm thanh và hình ảnh
tính chất âm thanh và hình ảnh
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Giống MacOS
biểu tượng của một tiểu bang
thợ xây gạch
bảo tồn động vật hoang dã
hệ thống định vị
người quản lý tuân thủ
Tác động đến mối quan hệ
giấy chứng nhận