The adulterated medicine caused serious side effects.
Dịch: Loại thuốc bị làm giả đã gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng.
The company was fined for selling adulterated medicine.
Dịch: Công ty bị phạt vì bán thuốc giả.
Thuốc giả
Thuốc nhái
Pha trộn/ làm giả
Sự pha trộn/ làm giả
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cổ điển hiện đại
Xôi mặn
đáng giá tiền
nghi vấn đạo nhạc
Người học độc lập
lau chùi mệt nghỉ
Đại học Harvard
quản lý đội ngũ