The container is made of plastic.
Dịch: Chiếc thùng chứa được làm bằng nhựa.
She put the flour in a container.
Dịch: Cô ấy cho bột vào một cái thùng chứa.
đồ đựng
khoang chứa
sự chứa đựng
chứa đựng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hành động ân xá này
thẳng thắn khuyên nhủ
sự đoàn tụ, sự sum họp
bảo tồn môi trường
Sự phát triển của não bộ
Cấu trúc câu
Giám đốc điều hành cấp phó phụ trách bán hàng
vấn đề cốt lõi