The wine is stored in a barrel.
Dịch: Rượu được lưu trữ trong một thùng.
He rolled the barrel down the hill.
Dịch: Anh ấy lăn thùng xuống đồi.
They filled the barrel with water.
Dịch: Họ đổ nước vào thùng.
thùng
bể
chứa đựng
hành động đổ vào thùng
đổ vào thùng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Hệ thống Trái Đất
tham gia hoạt động tình nguyện
Lễ mừng sinh nhật đầu tiên của trẻ em
rác thải nhựa
thoải mái
dũng cảm
gây giật mình, kinh ngạc
ngọ nguậy, vặn vẹo