The film explores the disturbing reality of war.
Dịch: Bộ phim khám phá thực tế đáng lo ngại của chiến tranh.
He had to face the disturbing reality of his failure.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với thực tế đáng lo ngại về sự thất bại của mình.
Sự thật gây bất ổn
Thực tế gây khó chịu
đáng lo ngại
làm phiền, gây lo ngại
sự xáo trộn, sự lo ngại
thực tế, hiện thực
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
khoảnh khắc u sầu
Enterovirus
kiểm tra cuối cùng
thắng
cát lún
chấn song
Hỗ trợ phát triển
các hiện vật lịch sử