We need to hasten the process to meet the deadline.
Dịch: Chúng ta cần thúc giục quá trình để kịp hạn cuối.
He hastened to finish his work before the meeting.
Dịch: Anh ấy đã vội vàng hoàn thành công việc trước cuộc họp.
tăng tốc
vội vàng
sự vội vàng
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Châu Âu phía Đông
hưởng lợi không chính
Đa-mát
Nhà nước cộng sản
Nóng trên mạng
nét độc đáo
nước lợ
Xe giường nằm