The new policy attracted much attention from the public.
Dịch: Chính sách mới đã thu hút nhiều sự chú ý từ công chúng.
The scandal attracted much attention in the media.
Dịch: Vụ bê bối đã thu hút nhiều sự chú ý trên các phương tiện truyền thông.
gây chú ý
thu hút sự quan tâm
sự chú ý
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Dễ xử lý hơn
Nick TikTok tăng không ngừng
sự phân đoạn
Không mong muốn
giao thông công cộng
Lời nói khiếm nhã, thiếu lịch sự
Bạn đã nỗ lực
đống, chồng, bãi