những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
prepare a show
/prɪˈpeər ə ʃoʊ/
chuẩn bị một buổi biểu diễn
noun
dean's list
/diːnz lɪst/
Danh sách sinh viên xuất sắc
adjective
amino acid-containing
/əˈmiːnoʊ æsɪd kənˈteɪnɪŋ/
chứa axit amin
phrase
have a safe journey
/hæv ə seɪf ˈdʒɜrni/
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn
noun
Honest feelings
/ˈɑːnɪst ˈfiːlɪŋz/
Cảm xúc chân thật
noun
surprising information
/sərˈpraɪzɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/
thông tin gây ngạc nhiên
noun
cardiac medication
/ˈkɑːr.di.æk mɪˈdɪː.keɪ.ʃən/
thuốc điều trị bệnh tim
noun
Mr.
/ˈmɪstər/
Ông (dùng để chỉ một người đàn ông trong tiếng Anh)