She is very clever at solving puzzles.
Dịch: Cô ấy rất thông minh trong việc giải quyết câu đố.
His clever remarks often make people laugh.
Dịch: Những nhận xét thông minh của anh ấy thường khiến mọi người cười.
A clever strategy can lead to success.
Dịch: Một chiến lược thông minh có thể dẫn đến thành công.
biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng thông qua một từ hoặc cụm từ liên quan, thường là một phần của cái mà nó đại diện.