Please notify me when you arrive.
Dịch: Xin hãy thông báo cho tôi khi bạn đến.
The company will notify all employees about the changes.
Dịch: Công ty sẽ thông báo cho tất cả nhân viên về những thay đổi.
thông tin
khuyên
thông báo
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
tai nạn bất ngờ
Nữ tính
biến thể
lọ
bữa ăn no nê, đầy đủ
Khu đất có nhà và bếp
di cư kinh tế
Thiết kế nhỏ