Please inform me of any changes.
Dịch: Vui lòng thông báo cho tôi biết nếu có bất kỳ thay đổi nào.
She informed the team about the meeting.
Dịch: Cô ấy đã báo tin cho nhóm về cuộc họp.
Các sự kiện quan trọng hoặc đáng chú ý diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.