This is his usage habit.
Dịch: Đây là thói quen sử dụng của anh ấy.
We need to change our usage habits to save energy.
Dịch: Chúng ta cần thay đổi thói quen sử dụng để tiết kiệm năng lượng.
thói quen dùng
nề nếp sử dụng
sử dụng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Nông nghiệp thân thiện với môi trường
nấm sâu
Viêm mũi
phim trinh thám
các công cụ đánh giá
phong thái rạng rỡ
thuê du thuyền
bức ảnh tuyệt đẹp