The lease has a 15-year term.
Dịch: Hợp đồng thuê có thời hạn 15 năm.
He was sentenced to a 15-year term in prison.
Dịch: Anh ta bị kết án tù với thời hạn 15 năm.
giai đoạn 15 năm
khoảng thời gian 15 năm
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Kế hoạch thực hiện
Tổ chức từ thiện
giai đoạn tăng trưởng
sự đồng ý
phía bắc
Trùm phản diện
Người có trí tưởng tượng phong phú
dòng sản phẩm cao cấp