He evaded the offside trap and scored a goal.
Dịch: Anh ấy đã thoát khỏi bẫy việt vị và ghi bàn.
The striker was unable to evade the offside.
Dịch: Tiền đạo đã không thể tránh được việt vị.
phá bẫy việt vị
chạy nhanh hơn bẫy việt vị
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Giảm cân liên quan đến bệnh tật
người biểu diễn, người tổ chức các buổi trình diễn
kiểm tra, theo dõi
tối thiểu
thế hệ diễn viên trẻ
Sinh tố
tiếp khách
giáo sư