They are comfortably paired.
Dịch: Họ thoải mái thành đôi.
The couple is comfortably paired and enjoying their time together.
Dịch: Cặp đôi thoải mái thành đôi và tận hưởng thời gian bên nhau.
Trong một mối quan hệ thoải mái
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
hành vi của đám đông
làn sóng công kích
giá xăng thành phẩm
Olympic Hóa học
đối lập
Văn hóa dựa trên đội nhóm
Không trang trọng, suồng sã
sự yêu thích, sự trìu mến