The financing agreement was signed last week.
Dịch: Thỏa thuận tài chính đã được ký kết vào tuần trước.
This financing agreement outlines the terms of the loan.
Dịch: Thỏa thuận tài chính này phác thảo các điều khoản của khoản vay.
hợp đồng tài chính
hợp đồng vay
tài chính
tài trợ
12/09/2025
/wiːk/
đông đúc, chật ních
hệ thống nghe
Cô gái nổi bật, hấp dẫn, thu hút sự chú ý
chạy đua vũ trang
cuộc bao vây
Khóa học tiêu chuẩn
đội ngũ nội dung
Sở thích, gu thẩm mỹ