The two countries signed a security agreement.
Dịch: Hai nước đã ký một thỏa thuận an ninh.
The security agreement aims to enhance regional stability.
Dịch: Thỏa thuận an ninh nhằm tăng cường sự ổn định khu vực.
hiệp ước an ninh
giao thức an ninh
bảo đảm an ninh
an toàn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
máy đo huyết áp
người có lý trí
áp sát nhanh
miếng vá, công việc vá lại, sự kết hợp các mảnh lại với nhau
sinh độc tố
lối vào bất ngờ, sự xuất hiện bất ngờ
chuẩn bị
áp lực cực độ