The two countries signed a security agreement.
Dịch: Hai nước đã ký một thỏa thuận an ninh.
The security agreement aims to enhance regional stability.
Dịch: Thỏa thuận an ninh nhằm tăng cường sự ổn định khu vực.
hiệp ước an ninh
giao thức an ninh
bảo đảm an ninh
an toàn
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
im lặng, không gây ra tiếng động
được phép
giai cấp thấp
kiểm tra sức khỏe
Học viện thi hành luật
quá trình tính toán
cơ quan hô hấp
lừa dối, đánh lừa