The business is thriving in the current market.
Dịch: Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ trong thị trường hiện tại.
She has a thriving garden full of flowers.
Dịch: Cô ấy có một khu vườn phát triển thịnh vượng đầy hoa.
thịnh vượng
phát đạt
phát triển
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Trà xanh bột matcha pha sữa
bánh gạo
khu vực, một phần của thành phố thường có đặc điểm văn hóa riêng
món ăn nhanh thân thiện
bảng kế hoạch
tóm tắt
trên đường cao tốc
Không nao núng, dũng cảm, kiên cường