He is unadventurous in his cooking.
Dịch: Anh ấy không thích phiêu lưu trong nấu ăn.
She leads an unadventurous life.
Dịch: Cô ấy sống một cuộc sống không có gì mạo hiểm.
thận trọng
rụt rè
sự thiếu tính phiêu lưu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Quý một
bể phốt
Bánh chưng xanh Hà Nội
Thạc sĩ Khoa học Sức khỏe
sạc điện
đốt mắt
áo màu hồng
bến duyên với chèo