The hurricane caused significant infrastructure damage.
Dịch: Cơn bão gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng.
Investment is needed to repair infrastructure damage.
Dịch: Cần đầu tư để khắc phục thiệt hại cơ sở hạ tầng.
Hư hỏng cơ sở hạ tầng
Tổn thất cơ sở hạ tầng
gây thiệt hại
bị thiệt hại
16/09/2025
/fiːt/
cắt đứt quan hệ bạn bè
kỹ năng giao tiếp межличностный
cơ sở cấp nước
Bữa ăn mà mỗi người mang một món đến đóng góp
sản xuất muối
lớp hiểu biết
Biên tập viên trưởng
Loạt phim