I need to buy some new golf equipment.
Dịch: Tôi cần mua một số thiết bị golf mới.
The golf equipment shop has a wide range of products.
Dịch: Cửa hàng thiết bị golf có nhiều loại sản phẩm.
dụng cụ golf
vật dụng golf
gậy golf
chơi golf
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chứng ngưng thở khi ngủ
tính chất hóa học
tỏa khói âm ỉ; cháy âm ỉ
mưa đầu tiên
Môn đấu kiếm
đa phương thức, đa dạng phương tiện
trở thành ca sĩ
Phí bưu chính