những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
timeline
/ˈtaɪm.laɪn/
dòng thời gian
noun phrase
impressive photo series
/ɪmˈprɛsɪv ˈfoʊtoʊ ˈsɪriːz/
loạt ảnh ấn tượng
noun
people skills
/ˈpipəl skɪlz/
kỹ năng giao tiếp, khả năng tương tác với người khác
noun
business course
/ˈbɪznəs kɔrs/
khóa học kinh doanh
noun
fair weather
/ˌfer ˈweðər/
Thời tiết đẹp
noun
associated story
/əˈsoʊʃieɪtɪd ˈstɔːri/
câu chuyện liên quan
noun
crop top
/krɒp tɒp/
Áo crop top là một loại áo ngắn, thường chỉ che được phần trên của bụng.