The events were recorded chronologically.
Dịch: Các sự kiện đã được ghi lại theo thứ tự thời gian.
Please arrange the documents chronologically.
Dịch: Xin hãy sắp xếp các tài liệu theo thứ tự thời gian.
theo thời gian
theo trình tự
niên đại học
thuộc niên đại
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Tính thanh khoản
Căn hộ
khí hậu
Chăm sóc động vật
trà đậu
Thắp hương cho anh Tiến
thời điểm lý tưởng
đọc sách và học hỏi