The company aggressively pursued new markets.
Dịch: Công ty đã tích cực theo đuổi các thị trường mới.
She aggressively pursued her career goals.
Dịch: Cô ấy đã quyết liệt theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Chủ động theo đuổi
Hăng hái theo đuổi
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
thỏa thuận hòa bình
môi trường được kiểm soát khí hậu
khu vực cấm vào
vũ trụ
chuỗi sử thi
Quy chế thi
nghỉ phép để tang
loại bỏ, gỡ bỏ