He applied for a provisional residence permit.
Dịch: Anh ấy đã xin giấy phép cư trú tạm thời.
The provisional residence is valid for six months.
Dịch: Thẻ cư trú tạm thời có giá trị trong sáu tháng.
cư trú tạm thời
cư trú ngắn hạn
cư trú
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thức uống tốt cho sức khỏe
Điều trị môi dưỡng ẩm
phê bình văn học
Điều chỉnh công tác
cá vược sọc
đấu trường
Nghiên cứu từ khóa
môi trường lao động văn minh