She is keeping up with her studies despite her busy schedule.
Dịch: Cô ấy vẫn theo kịp việc học của mình mặc dù lịch trình bận rộn.
It's hard to keep up with the latest technology.
Dịch: Thật khó để theo kịp công nghệ mới nhất.
duy trì nhịp độ
theo kịp xu hướng
sự duy trì
giữ
27/09/2025
/læp/
chân (số nhiều)
người lính chết
lễ tưởng niệm
hoạt động vì lý tưởng xã hội hoặc chính trị
hợp lý
thị trường nước ngoài
sự làm mẹ
sự sạt lở đất