Winning the award was a key achievement for her career.
Dịch: Chiến thắng giải thưởng là một thành tựu chính trong sự nghiệp của cô ấy.
The project’s completion is considered a key achievement by the team.
Dịch: Việc hoàn thành dự án được coi là một thành tựu chính của nhóm.
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) dùng để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật và mô hình 3D.
u (pronounced /uː/) is a vowel letter in the Latin alphabet, used in various languages including English and Vietnamese.