Her academic achievement earned her a scholarship.
Dịch: Thành tích học tập của cô ấy đã giúp cô nhận được học bổng.
He was recognized for his outstanding academic achievement.
Dịch: Anh ấy đã được công nhận vì thành tích học tập xuất sắc.
thành công học thuật
thành tích học thuật
thành tựu
đạt được
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
dãy phòng, bộ, bộ sưu tập
Đam mê mãnh liệt
tài liệu
nhãn quan chiến thuật
Vũ trụ thành chiến trường
những điều kỳ diệu của cư dân mạng
cầy mangut
Công việc không có kỹ năng