The company has achieved booming success in the market.
Dịch: Công ty đã đạt được thành công vang dội trên thị trường.
Their new product was a booming success.
Dịch: Sản phẩm mới của họ đã thành công rực rỡ.
Thành công lớn
Thành công vang dội
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Chó an ninh
Theo kịp xu hướng
hành vi sai trái
lễ hội hoa tulip Keukenhof
điện toán phân tán
lấn sân tổ chức
kẻ đột nhập lăng mộ
Giảm giá