She worked hard to achieve her career success.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành công trong sự nghiệp.
His career success opened many new opportunities.
Dịch: Thành công trong sự nghiệp của anh ấy đã mở ra nhiều cơ hội mới.
thành công chuyên môn
thành tựu trong sự nghiệp
thành công
thành công, thành đạt
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
dấu hiệu ngoại lực
chảy xệ, nhão
tòa án bác bỏ
chị gái
chơi
tạo ra kết quả tích cực
Hai mặt, giả dối, không trung thực
ngành tái chế tích hợp