The project was a major success for the company.
Dịch: Dự án là một thành công lớn cho công ty.
Her book became a major success after positive reviews.
Dịch: Cuốn sách của cô đã trở thành một thành công lớn sau những đánh giá tích cực.
thành công vang dội
thắng lợi lớn lao
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
bồn rửa, chậu rửa
Phỉ báng, nói xấu
Không phân biệt giới tính
Kết nối vốn
tháo điểm nghẽn
sự phát triển tình cảm
Sức khỏe của cây trồng
dễ uốn, dễ dát mỏng