He is a famous male idol.
Dịch: Anh ấy là một thần tượng nam nổi tiếng.
Many girls admire male idols.
Dịch: Rất nhiều cô gái ngưỡng mộ các thần tượng nam.
Thần tượng nam
Ngôi sao nam
12/09/2025
/wiːk/
quỹ hưu trí
hoạt động bổ trợ, hoạt động phụ trợ
Phô mai không có sữa
Điều kiện thời tiết
tội phạm có tổ chức
biểu tượng cảm xúc
Vũ khí quan trọng
biển nhẹ