His cosmic ambition knows no bounds.
Dịch: Tham vọng hoàn vũ của anh ta là vô bờ bến.
She has a cosmic ambition to explore the universe.
Dịch: Cô ấy có một tham vọng hoàn vũ là khám phá vũ trụ.
tham vọng phổ quát
tham vọng toàn cầu
đầy tham vọng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thị trường sâm
đào bới, đào lỗ
Thức ăn nướng
lịch sử công ty
bộ suit sáng màu
kiểm soát đám đông
quản trị vốn lưu động
suy ngẫm, tự kiểm tra bản thân