The federal judge presided over the trial.
Dịch: Thẩm phán liên bang chủ trì phiên tòa.
The federal judge issued a ruling on the case.
Dịch: Thẩm phán liên bang đã đưa ra phán quyết về vụ án.
thẩm phán quận
thẩm phán tòa sơ thẩm
thẩm phán
liên bang
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
cảm thấy thoải mái, yên tâm
phải, cần phải
Kiểm tra nhanh
Ảnh chụp nhanh chân thực
chỉnh sửa chi tiết
Giải trí
nhà kho, kho hàng
ảnh hưởng xoa dịu