I participate in extracurricular activities.
Dịch: Tôi tham gia các hoạt động ngoại khóa.
She participates in social activities.
Dịch: Cô ấy tham gia các hoạt động xã hội.
mô hình freemium, trong đó sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản được cung cấp miễn phí, nhưng người dùng phải trả phí cho các tính năng hoặc dịch vụ nâng cao.