The body positive movement encourages people to love their bodies.
Dịch: Phong trào tích cực về cơ thể khuyến khích mọi người yêu thương cơ thể của họ.
She shares body positive messages on her social media.
Dịch: Cô ấy chia sẻ những thông điệp tích cực về cơ thể trên mạng xã hội.
đẩy mạnh hoặc ném mạnh một vật thể bằng tay hoặc dụng cụ, thường liên quan đến môn thể thao hurling hoặc các hoạt động ném khác