He is a big name in the industry.
Dịch: Anh ấy là một tên tuổi lớn trong ngành.
The company hired a big name to endorse their product.
Dịch: Công ty đã thuê một tên tuổi lớn để quảng cáo sản phẩm của họ.
người nổi tiếng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Biến động sâu sắc
sự phung phí, sự hoang phí
lô hàng đến
tham gia vào một thỏa thuận
thẻ tín dụng quốc tế
liên tục làm mới
mì hấp
quỷ, ác quỷ