She was bustling with preparations for the party.
Dịch: Cô ấy tất bật chuẩn bị cho bữa tiệc.
They are bustling with preparations for the upcoming event.
Dịch: Họ đang tất bật chuẩn bị cho sự kiện sắp tới.
vội vàng chuẩn bị
nhanh chóng chuẩn bị
sự chuẩn bị
một cách tất bật
16/09/2025
/fiːt/
mức bồi thường
Cây vuốt
Khu đền thờ Mỹ Sơn
bình xịt
sân nhà
hộp nhựa đạt chuẩn
thể thao năng động
quả hồng