Please see the attachments for more details.
Dịch: Vui lòng xem các tệp đính kèm để biết thêm chi tiết.
He sent an email with several attachments.
Dịch: Anh ấy gửi email kèm theo một số tệp đính kèm.
tập tin đính kèm
đính kèm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
đào
dịch vụ khách hàng
chip 2nm
hồi quý tộc, công tước
cá voi có răng
văn phòng y tá
sự hướng ra ngoài
Sổ đỏ và các loại giấy tờ khác