The speaker generated enthusiasm among the audience.
Dịch: Diễn giả đã tạo sự nhiệt huyết cho khán giả.
The new project generated a lot of enthusiasm.
Dịch: Dự án mới đã tạo ra rất nhiều sự nhiệt huyết.
Truyền cảm hứng
Gây hứng thú
sự nhiệt huyết
nhiệt huyết
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Các chiêu trò lừa đảo thực phẩm chức năng
Thuận chân trái
hài ứng tác
trung tâm nghệ thuật
mục tiêu chung
thu hoạch mùa màng
lời khuyên tài chính
không thể bị tổn thương