I bought a gala apple at the store.
Dịch: Tôi đã mua một quả táo Gala ở cửa hàng.
Gala apples are sweet and crisp.
Dịch: Táo Gala có vị ngọt và giòn.
táo
16/09/2025
/fiːt/
thang số
Sự thay đổi toàn diện trong hệ thống hoặc cấu trúc của một tổ chức hoặc xã hội
thiên tài trẻ
sự vỗ cánh
nước lặng
thần học bí tích
chất làm mềm
hết thời gian