Many people donate money to charity.
Dịch: Nhiều người quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện.
She decided to donate her old clothes.
Dịch: Cô ấy quyết định tặng quần áo cũ của mình.
đóng góp
quà tặng
sự quyên góp
người quyên góp
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Tuân thủ một cách tỉ mỉ
món cá chiên giòn
Trẻ đẹp át cả
tháng
đắm chìm, chìm đắm
giao tiếp của động vật có vú biển
Phong cách hài hước, dí dỏm một cách kỳ lạ
bọt xà phòng