The elite athletes competed in the championship.
Dịch: Các vận động viên ưu tú đã thi đấu trong giải vô địch.
She belongs to the elite of society.
Dịch: Cô ấy thuộc về tầng lớp ưu tú trong xã hội.
tầng lớp thượng lưu
tốt nhất
tính ưu tú
ưu tú
16/09/2025
/fiːt/
quá trình lưu trữ tạm thời dữ liệu để phát lại mà không bị gián đoạn
sảnh chung
biểu diễn dữ liệu
gáy (phần phía sau cổ)
Giao dịch đáng ngờ
Mì char siu (mì với thịt heo nướng kiểu Quảng Đông)
tiền tiêu
Sự lành nhanh