Attackers are taking advantage of vulnerabilities in the system.
Dịch: Những kẻ tấn công đang tận dụng các lỗ hổng trong hệ thống.
The company was criticized for taking advantage of vulnerabilities in the market.
Dịch: Công ty bị chỉ trích vì lợi dụng các điểm yếu trên thị trường.
Cổ áo có phần trên hẹp, giống hình chiếc phễu, thường dùng trong các loại áo khoác hoặc áo len để tạo điểm nhấn hoặc giữ ấm
phân tích hiệu quả quảng cáo