She is suffering from a mood disorder.
Dịch: Cô ấy đang bị rối loạn tâm trạng.
His mood disorder affects his daily life.
Dịch: Rối loạn tâm trạng của anh ấy ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
khủng hoảng tinh thần
xáo trộn tâm lý
rối loạn
gây rối loạn
16/09/2025
/fiːt/
phòng lập kế hoạch chiến lược
lương thấp
chất tạo màu
người đứng thứ hai trong lớp tốt nghiệp
khói
Nhất thiết luận
thị trường chứng khoán đang mở rộng
Đồng hành cùng KFC