She showed a courageous soul in face of adversity.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện một tâm hồn dũng cảm khi đối mặt với nghịch cảnh.
The movie depicts the courageous soul of a firefighter.
Dịch: Bộ phim mô tả tâm hồn dũng cảm của một người lính cứu hỏa.
Tinh thần dũng cảm
Trái tim quả cảm
dũng cảm
một cách dũng cảm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Nhà tạo mẫu khu vực
biểu thức điều kiện
tài khoản khách hàng
nở hoa, sự nở hoa
tia sáng của trăng
video hấp dẫn
Độ dịch chuyển thẳng đứng
cuộc thi sắc đẹp